Từ điển Thiều Chửu
曠 - khoáng
① Sáng sủa mông mênh, như khoáng dã 曠野 đồng mông mênh sáng sủa. ||② Bỏ thiếu, như khoáng khoá 曠課 bỏ thiếu bài học, khoáng chức 曠職 bỏ thiếu công việc chức trách của mình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
曠 - khoáng
Sáng sủa — Rộng lớn — Trống trải — Xa xôi — Bỏ trống không.


平曠 - bình khoáng || 曠野 - khoáng dã || 曠簜 - khoáng đãng || 曠達 - khoáng đạt || 曠地 - khoáng địa || 曠後 - khoáng hậu || 曠日 - khoáng nhật || 曠世 - khoáng thế || 曠遠 - khoáng viễn || 閒曠 - nhàn khoáng || 放曠 - phóng khoáng || 疏曠 - sơ khoáng ||